Công cụ chuyển đổi độ sáng
Bộ chuyển đổi độ sáng là gì?
Độ rọi là lượng ánh sáng chiếu vào một bề mặt trên một đơn vị diện tích. Nó được đo bằng đơn vị gọi là lux, cho biết mức độ sáng của một vị trí cụ thể. Mặc dù độ rọi có thể được tính toán thủ công, nhưng có một số công cụ trực tuyến có sẵn để thực hiện công việc này dễ dàng và hiệu quả hơn. Một công cụ như vậy là Bộ chuyển đổi độ sáng.
Bộ chuyển đổi Độ rọi là một công cụ trực tuyến giúp bạn chuyển đổi giữa các đơn vị độ rọi khác nhau, bao gồm microlux, millilux, lux và kilolux. Chỉ cần nhập giá trị của bạn vào máy tính và chọn đơn vị đo lường mong muốn từ trình đơn thả xuống. Bộ chuyển đổi sau đó sẽ ngay lập tức hiển thị kết quả của bạn trong đơn vị mới.
Công cụ này đặc biệt hữu ích cho các chuyên gia làm việc trong các lĩnh vực mà các phép đo ánh sáng chính xác là rất quan trọng.
Bạn có thể làm gì với Bộ chuyển đổi độ sáng?
Bộ chuyển đổi độ sáng là một công cụ mạnh mẽ cho phép bạn chuyển đổi các đơn vị độ sáng một cách dễ dàng. Cho dù bạn đang làm việc ở định dạng microlux, millilux, lux hay kilolux, bộ chuyển đổi này có thể giúp bạn thực hiện các chuyển đổi cần thiết cho công việc của mình một cách nhanh chóng và chính xác. Với giao diện đơn giản và thiết kế trực quan, Illuminance Converter là một công cụ cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực thiết kế chiếu sáng hoặc các lĩnh vực liên quan.
Một trong những ưu điểm chính của Bộ chuyển đổi độ sáng là khả năng xử lý nhiều đơn vị đo lường. Điều này có nghĩa là cho dù bạn đang làm việc với microlux, millilux, lux hay kilolux, công cụ này sẽ có thể giúp bạn thực hiện các chuyển đổi chính xác mà không gặp rắc rối nào. Giao diện thân thiện với người dùng của bộ chuyển đổi cũng đảm bảo rằng nó dễ sử dụng bất kể trình độ chuyên môn của bạn về thiết kế chiếu sáng.
Chuyển đổi Từ Microlux sang Khác:
Microlux sang Microlux | 1 |
Microlux sang Millilux | 0,001 |
Microlux sang Lux | 1.0E-6 |
Microlux sang Kilolux | 1.0E-9 |
Microlux để Lumen trên mét vuông | 1.0E-6 |
Microlux để Lumen trên cm vuông | 1.0E-10 |
Microlux sang Chân nến | 9.000000009E-8 |
Microlux để Phot | 1.0E-10 |
Microlux sang Nox | 0,001 |
Chuyển đổi Từ Millilux sang Khác:
Millilux sang Microlux | 1000 |
Millilux sang Millilux | 1 |
Millilux sang Lux | 0,001 |
Mililux sang Kilolux | 1.0E-6 |
Millilux để Lumen cho mỗi mét vuông | 0,001 |
Millilux để Lumen cho mỗi centimet vuông | 1.0E-7 |
Millilux sang Foot nến | 9.000000009E-5 |
Millilux sang Phot | 1.0E-7 |
Millilux sang Nox | 1 |
Chuyển đổi Từ Lux sang Khác:
Lux sang Microlux | 1000000 |
Lux sang Millilux | 1000 |
Lux sang Lux | 1 |
Lux sang Kilolux | 0,001 |
Lux sang Lumen trên mét vuông | 1 |
Lux sang Lumen trên centimet vuông | 0,0001 |
Lux sang Chân nến | 0,09000000009 |
Lux sang Phot | 0,0001 |
Lux sang Nox | 1000 |
Chuyển đổi từ Kilolux sang các loại khác:
Kilolux sang Microlux | 1000000000 |
Kilolux sang Millilux | 1000000 |
Kilôlux sang Lux | 1000 |
Kilolux sang Kilolux | 1 |
Kilolux để Lumen cho mỗi mét vuông | 1000 |
Kilolux để Lumen cho mỗi centimet vuông | 0,1 |
Kilolux sang Foot nến | 90.00000009 |
Kilolux sang Phot | 0,1 |
Kilolux sang Nox | 1000000 |
Chuyển đổi Từ Lumen trên mét vuông sang Khác:
Lumen trên mét vuông để Microlux | 1000000 |
Lumen trên mét vuông để Millilux | 1000 |
Lumen trên mét vuông để Lux | 1 |
Lumen trên mét vuông để Kilolux | 0,001 |
Lumen trên mét vuông để Lumen trên mét vuông | 1 |
Lumen trên mét vuông để Lumen trên centimet vuông | 0,0001 |
Lumen cho mỗi mét vuông để Chân nến | 0,09000000009 |
Lumen trên mét vuông để Phot | 0,0001 |
Lumen trên mét vuông để Nox | 1000 |
Chuyển đổi Từ Lumen trên centimet vuông sang Khác:
Lumen trên mét vuông để Microlux | 1000000 |
Lumen trên mét vuông để Millilux | 1000 |
Lumen trên mét vuông để Lux | 1 |
Lumen trên mét vuông để Kilolux | 0,001 |
Lumen trên mét vuông để Lumen trên mét vuông | 1 |
Lumen trên mét vuông để Lumen trên centimet vuông | 0,0001 |
Lumen cho mỗi mét vuông để Chân nến | 0,09000000009 |
Lumen trên mét vuông để Phot | 0,0001 |
Lumen trên mét vuông để Nox | 1000 |
Chuyển đổi từ Chân nến sang Khác:
Chân nến Microlux | 11111111.1 |
Chân nến để Millilux | 11111.1111 |
Chân nến đến Lux | 11.1111111 |
Chân nến để Kilolux | 0,0111111111 |
Chân nến để Lumen cho mỗi mét vuông | 11.1111111 |
Chân nến để Lumen trên cm vuông | 0,00111111111 |
Chân nến đến Chân nến | 1 |
Chân nến để Phot | 0,00111111111 |
Chân nến lên Nox | 11111.1111 |
Chuyển đổi từ ảnh sang ảnh khác:
Ảnh tới Microlux | 10000000000 |
Ảnh tới Millilux | 10000000 |
Ảnh sang Lux | 10000 |
Ảnh tới Kilolux | 10 |
Ảnh sang Lumen trên mét vuông | 10000 |
Ảnh sang Lumen trên centimet vuông | 1 |
Photo to Foot nến | 900.0000009 |
ảnh để ảnh | 1 |
Ảnh lên Nox | 10000000 |
Chuyển đổi từ Nox sang người khác:
Nox sang Microlux | 1000 |
Nox sang Millilux | 1 |
Nox sang Lux | 0,001 |
Nox sang Kilolux | 1.0E-6 |
Nox sang Lumen trên mét vuông | 0,001 |
Nox sang Lumen trên centimet vuông | 1.0E-7 |
Nox sang Foot nến | 9.000000009E-5 |
Nox to Phot | 1.0E-7 |
Nox sang Nox | 1 |
Hãy dùng thử công cụ chuyển đổi Độ rọi của chúng tôi và báo cáo cho chúng tôi nếu bạn phát hiện ra bất kỳ lỗi nào.